Thực đơn
Dận_Kỳ Phả hệ Thành Bối lặcQuá kế | ||||||||||||||||||
Bối lặc (hàm Quận vương) Doãn Kỳ 1714 - 1730 - 1785 | ||||||||||||||||||
Bối tử (hàm Bối lặc) Hoằng Khiêm (弘謙) 1764 - 1785 - 1815 | ||||||||||||||||||
Phụng ân Trấn quốc công Vĩnh Khang 1787 - 1815 - 1858 | ||||||||||||||||||
Bất nhập Bát phân Phụ quốc công Miên Anh (綿英) 1818 - 1858 - 1865 | Tam đẳng Phụ quốc Tướng quân Miên Khánh 1819 - 1865 - 1874 | Tam đẳng Phụ quốc Tướng quân Miên Hanh (綿亨) 1820 - 1854 | ||||||||||||||||
Phụ quốc Tướng quân Dịch Quang (奕光) 1842 - 1874 - 1891 | ||||||||||||||||||
Phụ quốc Tướng quân Tái Phân (載玢) 1865 - 1891 - 1907 | ||||||||||||||||||
Phụ quốc Tướng quân Phổ Dụ (溥裕) 1890 - 1907 - 1912 | ||||||||||||||||||
Thực đơn
Dận_Kỳ Phả hệ Thành Bối lặcLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Dận_Kỳ https://zh.wikisource.org/wiki/%E6%B8%85%E5%8F%B2%...